Có 2 kết quả:
烟花 yān huā ㄧㄢ ㄏㄨㄚ • 煙花 yān huā ㄧㄢ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fireworks
(2) prostitute (esp. in Yuan theater)
(2) prostitute (esp. in Yuan theater)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fireworks
(2) prostitute (esp. in Yuan theater)
(2) prostitute (esp. in Yuan theater)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0